Chào các bạn! Việc học từ vựng là một trong những yếu tố then chốt để chinh phục tiếng Anh. Tuy nhiên, học một cách tràn lan có thể khiến bạn cảm thấy nản và khó ghi nhớ. Một phương pháp hiệu quả hơn nhiều là học từ vựng theo chủ đề. Cách này không chỉ giúp bạn dễ dàng hệ thống kiến thức mà còn giúp bạn sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và phù hợp trong từng tình huống giao tiếp. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá hơn 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng được phân chia theo các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày nhé!
Tại sao học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lại hiệu quả?

Học từ vựng theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người học tiếng Anh:
- Dễ dàng ghi nhớ và sử dụng: Khi các từ vựng được nhóm lại theo một chủ đề nhất định, não bộ của chúng ta sẽ dễ dàng liên kết và ghi nhớ chúng hơn. Bạn cũng sẽ học được cách sử dụng các từ này trong ngữ cảnh cụ thể, giúp việc vận dụng trở nên tự nhiên hơn. Mình đã từng thử học một danh sách dài các từ vựng ngẫu nhiên và cảm thấy rất khó khăn để nhớ hết. Nhưng khi chuyển sang học theo chủ đề, mọi thứ trở nên logic và dễ dàng hơn nhiều.
- Hỗ trợ giao tiếp trong các tình huống cụ thể: Khi bạn cần nói về một chủ đề nào đó, ví dụ như thời tiết hay đồ ăn, bạn đã có sẵn một lượng từ vựng cần thiết để diễn đạt ý tưởng của mình. Điều này giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.
- Tiết kiệm thời gian học tập: Thay vì học một cách rời rạc, việc học theo chủ đề giúp bạn tập trung vào những từ vựng liên quan đến nhau, từ đó tối ưu hóa thời gian học tập.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh thông dụng được phân chia theo các chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày:
Chủ đề 1: Chào hỏi và giới thiệu
- Hello /həˈloʊ/ (Xin chào)
- Hi /haɪ/ (Chào)
- Good morning /ˈɡʊd ˈmɔːrnɪŋ/ (Chào buổi sáng)
- Good afternoon /ˈɡʊd ˌæftərˈnuːn/ (Chào buổi chiều)
- Good evening /ˈɡʊd ˈiːvnɪŋ/ (Chào buổi tối)
- How are you? /haʊ ɑːr juː/ (Bạn khỏe không?)
- Fine, thanks. And you? /faɪn, θæŋks. ənd juː/ (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)
- Nice to meet you /naɪs tuː miːt juː/ (Rất vui được gặp bạn)
- My name is… /maɪ neɪm ɪz/ (Tên tôi là…)
- What’s your name? /wɒts jər neɪm/ (Tên bạn là gì?)
Chủ đề 2: Gia đình
- Mother /ˈmʌðər/ (Mẹ)
- Father /ˈfɑːðər/ (Bố)
- Brother /ˈbrʌðər/ (Anh trai/Em trai)
- Sister /ˈsɪstər/ (Chị gái/Em gái)
- Husband /ˈhʌzbənd/ (Chồng)
- Wife /waɪf/ (Vợ)
- Son /sʌn/ (Con trai)
- Daughter /ˈdɔːtər/ (Con gái)
- Grandparents /ˈɡrænpeərənts/ (Ông bà)
- Uncle /ˈʌŋkl/ (Chú/Cậu/Bác trai)
- Aunt /ænt/ (Cô/Dì/Bác gái)
- Cousin /ˈkʌzn/ (Anh/Chị/Em họ)
Chủ đề 3: Nghề nghiệp
- Teacher /ˈtiːtʃər/ (Giáo viên)
- Doctor /ˈdɑːktər/ (Bác sĩ)
- Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ (Kỹ sư)
- Nurse /nɜːrs/ (Y tá)
- Student /ˈstuːdnt/ (Học sinh/Sinh viên)
- Worker /ˈwɜːrkər/ (Công nhân)
- Manager /ˈmænɪdʒər/ (Quản lý)
- Chef /ʃef/ (Đầu bếp)
- Artist /ˈɑːrtɪst/ (Nghệ sĩ)
- Writer /ˈraɪtər/ (Nhà văn)
Chủ đề 4: Đồ ăn và thức uống
- Rice /raɪs/ (Cơm)
- Bread /bred/ (Bánh mì)
- Meat /miːt/ (Thịt)
- Fish /fɪʃ/ (Cá)
- Vegetables /ˈvedʒtəblz/ (Rau)
- Fruits /fruːts/ (Hoa quả)
- Water /ˈwɔːtər/ (Nước)
- Juice /dʒuːs/ (Nước ép)
- Coffee /ˈkɔːfi/ (Cà phê)
- Tea /tiː/ (Trà)
- Milk /mɪlk/ (Sữa)
Chủ đề 5: Thời tiết
- Sunny /ˈsʌni/ (Nắng)
- Rainy /ˈreɪni/ (Mưa)
- Cloudy /ˈklaʊdi/ (Nhiều mây)
- Windy /ˈwɪndi/ (Có gió)
- Hot /hɑːt/ (Nóng)
- Cold /koʊld/ (Lạnh)
- Warm /wɔːrm/ (Ấm áp)
- Cool /kuːl/ (Mát mẻ)
- Snow /snoʊ/ (Tuyết)
- Storm /stɔːrm/ (Bão)
Chủ đề 6: Màu sắc
- Red /red/ (Đỏ)
- Blue /bluː/ (Xanh dương)
- Green /ɡriːn/ (Xanh lá cây)
- Yellow /ˈjeloʊ/ (Vàng)
- Black /blæk/ (Đen)
- White /waɪt/ (Trắng)
- Pink /pɪŋk/ (Hồng)
- Purple /ˈpɜːrpl/ (Tím)
- Orange /ˈɔːrɪndʒ/ (Cam)
- Brown /braʊn/ (Nâu)
Chủ đề 7: Số đếm
- One /wʌn/ (Một)
- Two /tuː/ (Hai)
- Three /θriː/ (Ba)
- Four /fɔːr/ (Bốn)
- Five /faɪv/ (Năm)
- Six /sɪks/ (Sáu)
- Seven /ˈsevn/ (Bảy)
- Eight /eɪt/ (Tám)
- Nine /naɪn/ (Chín)
- Ten /ten/ (Mười)
- Twenty /ˈtwenti/ (Hai mươi)
- Thirty /ˈθɜːrti/ (Ba mươi)
- Hundred /ˈhʌndrəd/ (Trăm)
- Thousand /ˈθaʊznd/ (Nghìn)
Chủ đề 8: Các ngày trong tuần và tháng trong năm
- Monday /ˈmʌndeɪ/ (Thứ Hai)
- Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/ (Thứ Ba)
- Wednesday /ˈwenzdeɪ/ (Thứ Tư)
- Thursday /ˈθɜːrzdeɪ/ (Thứ Năm)
- Friday /ˈfraɪdeɪ/ (Thứ Sáu)
- Saturday /ˈsætərdeɪ/ (Thứ Bảy)
- Sunday /ˈsʌndeɪ/ (Chủ Nhật)
- January /ˈdʒænjuəri/ (Tháng Một)
- February /ˈfebruəri/ (Tháng Hai)
- March /mɑːrtʃ/ (Tháng Ba)
- April /ˈeɪprəl/ (Tháng Tư)
- May /meɪ/ (Tháng Năm)
- June /dʒuːn/ (Tháng Sáu)
- July /dʒuˈlaɪ/ (Tháng Bảy)
- August /ˈɔːɡəst/ (Tháng Tám)
- September /sepˈtembər/ (Tháng Chín)
- October /ɑːkˈtoʊbər/ (Tháng Mười)
- November /noʊˈvembər/ (Tháng Mười Một)
- December /dɪˈsembər/ (Tháng Mười Hai)
Chủ đề 9: Thời gian
- Second /ˈsekənd/ (Giây)
- Minute /ˈmɪnɪt/ (Phút)
- Hour /ˈaʊər/ (Giờ)
- Day /deɪ/ (Ngày)
- Week /wiːk/ (Tuần)
- Month /mʌnθ/ (Tháng)
- Year /jɪər/ (Năm)
- O’clock /əˈklɑːk/ (Giờ đúng)
- Half past /hæf pæst/ (Rưỡi)
- Quarter past /ˈkwɔːrtər pæst/ (Mười lăm phút sau)
- Quarter to /ˈkwɔːrtər tuː/ (Mười lăm phút trước)
Chủ đề 10: Địa điểm
- House /haʊs/ (Nhà)
- School /skuːl/ (Trường học)
- Hospital /ˈhɑːspɪtl/ (Bệnh viện)
- Office /ˈɔːfɪs/ (Văn phòng)
- Park /pɑːrk/ (Công viên)
- Restaurant /ˈrestərɑːnt/ (Nhà hàng)
- Supermarket /ˈsuːpərmɑːrkɪt/ (Siêu thị)
- Cinema /ˈsɪnəmə/ (Rạp chiếu phim)
- Station /ˈsteɪʃn/ (Nhà ga)
- Airport /ˈerpɔːrt/ (Sân bay)
Chủ đề 11: Phương tiện giao thông
- Car /kɑːr/ (Ô tô)
- Bus /bʌs/ (Xe buýt)
- Train /treɪn/ (Tàu hỏa)
- Airplane /ˈerpleɪn/ (Máy bay)
- Bicycle /ˈbaɪsɪkl/ (Xe đạp)
- Motorcycle /ˈmoʊtərsaɪkl/ (Xe máy)
- Taxi /ˈtæksi/ (Taxi)
- Boat /boʊt/ (Thuyền)
- Subway /ˈsʌbweɪ/ (Tàu điện ngầm)
Chủ đề 12: Quần áo
- Shirt /ʃɜːrt/ (Áo sơ mi)
- T-shirt /ˈtiːʃɜːrt/ (Áo phông)
- Pants /pænts/ (Quần dài)
- Skirt /skɜːrt/ (Váy)
- Dress /dres/ (Váy liền)
- Shoes /ʃuːz/ (Giày)
- Socks /sɑːks/ (Tất)
- Hat /hæt/ (Mũ)
- Jacket /ˈdʒækɪt/ (Áo khoác)
- Coat /koʊt/ (Áo choàng)
Chủ đề 13: Các hoạt động thường ngày
- Wake up /weɪk ʌp/ (Thức dậy)
- Eat breakfast /iːt ˈbrekfəst/ (Ăn sáng)
- Eat lunch /iːt lʌntʃ/ (Ăn trưa)
- Eat dinner /iːt ˈdɪnər/ (Ăn tối)
- Go to work /ɡoʊ tuː wɜːrk/ (Đi làm)
- Go to school /ɡoʊ tuː skuːl/ (Đi học)
- Study /ˈstʌdi/ (Học tập)
- Sleep /sliːp/ (Ngủ)
- Exercise /ˈeksərsaɪz/ (Tập thể dục)
- Cook /kʊk/ (Nấu ăn)
- Clean /kliːn/ (Dọn dẹp)
Chủ đề 14: Cảm xúc
- Happy /ˈhæpi/ (Vui vẻ)
- Sad /sæd/ (Buồn bã)
- Angry /ˈæŋɡri/ (Tức giận)
- Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (Hào hứng)
- Tired /ˈtaɪərd/ (Mệt mỏi)
- Bored /bɔːrd/ (Buồn chán)
- Surprised /sərˈpraɪzd/ (Ngạc nhiên)
- Scared /skerd/ (Sợ hãi)
- Worried /ˈwɜːrid/ (Lo lắng)
- Confused /kənˈfjuːzd/ (Bối rối)
Chủ đề 15: Các quốc gia và quốc tịch
- Vietnam /ˌviːətˈnɑːm/ (Việt Nam) – Vietnamese /ˌviːətˈnæmiːz/ (Người Việt Nam)
- United States /juːˈnaɪtɪd steɪts/ (Hoa Kỳ) – American /əˈmerɪkən/ (Người Mỹ)
- United Kingdom /juːˈnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ (Vương quốc Anh) – British /ˈbrɪtɪʃ/ (Người Anh)
- China /ˈtʃaɪnə/ (Trung Quốc) – Chinese /ˌtʃaɪˈniːz/ (Người Trung Quốc)
- Japan /dʒəˈpæn/ (Nhật Bản) – Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/ (Người Nhật Bản)
Mẹo học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả

- Sử dụng flashcards: Viết từ vựng tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt ở mặt còn lại để ôn tập.
- Học từ vựng qua hình ảnh: Liên kết từ vựng với hình ảnh minh họa sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
- Đặt câu với từ mới: Sử dụng từ mới trong các câu văn cụ thể để hiểu rõ cách dùng của chúng.
- Ôn tập thường xuyên: Xem lại các từ vựng đã học định kỳ để tránh quên.
- Học theo nhóm từ liên quan: Ví dụ, khi học về chủ đề “thời tiết”, hãy học các từ như sunny, rainy, cloudy, windy cùng một lúc.
- Sử dụng các ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề rất hiệu quả mà bạn có thể tham khảo.
Kết luận
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp thông minh và hiệu quả giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Với danh sách hơn 1000 từ vựng thông dụng được chia sẻ ở trên, hy vọng bạn sẽ có thêm nguồn tài liệu hữu ích cho việc học tập của mình. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên và áp dụng những mẹo học từ vựng hiệu quả để nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Anh nhé! Chúc các bạn thành công! Bạn có chủ đề từ vựng tiếng Anh nào muốn mình chia sẻ thêm không? Hãy để lại bình luận bên dưới nhé!