Chào các bạn! Bạn đang bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh và cảm thấy ngữ pháp như một mê cung khó nhằn? Đừng lo lắng nhé! Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản thực ra không hề phức tạp như bạn nghĩ đâu. Nó giống như bộ khung xương của một ngôi nhà vậy, giúp bạn xây dựng những câu nói và đoạn văn tiếng Anh vững chắc. Hôm nay, mình sẽ cùng bạn khám phá 7 chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhất mà người mới bắt đầu cần nắm vững để tự tin hơn trên con đường học tập nhé!
Vì sao ngữ pháp tiếng Anh cơ bản lại quan trọng cho người mới bắt đầu?

Nhiều người mới học tiếng Anh thường có xu hướng tập trung vào từ vựng và giao tiếp mà bỏ qua ngữ pháp. Tuy nhiên, việc nắm vững ngữ pháp cơ bản mang lại rất nhiều lợi ích:
- Nền tảng cho giao tiếp đúng: Ngữ pháp giúp bạn sắp xếp các từ lại với nhau một cách chính xác để tạo thành câu có nghĩa. Nếu không có ngữ pháp, dù bạn có nhiều từ vựng đến đâu, người nghe cũng khó có thể hiểu được ý bạn muốn truyền đạt. Mình đã từng cố gắng nói chuyện với một người bạn nước ngoài chỉ bằng cách ghép các từ lại với nhau, và kết quả là cả hai đều rất khó hiểu ý của nhau.
- Giúp xây dựng câu chính xác: Ngữ pháp cung cấp cho bạn các quy tắc để tạo ra những câu đúng ngữ pháp, giúp bạn tránh được những lỗi sai cơ bản thường gặp.
- Tăng sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh: Khi bạn hiểu rõ các quy tắc ngữ pháp cơ bản, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi nói và viết tiếng Anh, không còn lo lắng về việc mình có đang diễn đạt đúng hay không.
- Tiền đề cho việc học ngữ pháp nâng cao: Nắm vững ngữ pháp cơ bản là bước đệm quan trọng để bạn có thể tiếp tục học các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn trong tương lai.
7 chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà người mới bắt đầu cần nắm vững

Dưới đây là 7 chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà mình nghĩ là quan trọng nhất cho những người mới bắt đầu:
1. Các thì cơ bản (Basic Tenses)
Các thì (tenses) trong tiếng Anh giúp bạn diễn tả hành động xảy ra ở những thời điểm khác nhau. Đối với người mới bắt đầu, bạn nên tập trung vào 4 thì cơ bản sau:
- Hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên.
- Cấu trúc:
- Khẳng định: Chủ ngữ + động từ nguyên mẫu (thêm -s/-es nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít) + (tân ngữ/trạng ngữ)
- Phủ định: Chủ ngữ + do/does + not + động từ nguyên mẫu + (tân ngữ/trạng ngữ)
- Nghi vấn: Do/Does + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + (tân ngữ/trạng ngữ)?
- Ví dụ: I eat breakfast every morning. She goes to school by bus. Do you like coffee?
- Cấu trúc:
- Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Cấu trúc:
- Khẳng định: Chủ ngữ + am/is/are + động từ thêm -ing + (tân ngữ/trạng ngữ)
- Phủ định: Chủ ngữ + am/is/are + not + động từ thêm -ing + (tân ngữ/trạng ngữ)
- Nghi vấn: Am/Is/Are + chủ ngữ + động từ thêm -ing + (tân ngữ/trạng ngữ)?
- Ví dụ: I am watching TV now. They are playing football. Is he studying?
- Cấu trúc:
- Quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Cấu trúc:
- Khẳng định: Chủ ngữ + động từ ở dạng quá khứ (thêm -ed hoặc động từ bất quy tắc) + (tân ngữ/trạng ngữ)
- Phủ định: Chủ ngữ + did + not + động từ nguyên mẫu + (tân ngữ/trạng ngữ)
- Nghi vấn: Did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + (tân ngữ/trạng ngữ)?
- Ví dụ: I went to the cinema yesterday. She watched a movie last night. Did you study for the exam?
- Cấu trúc:
- Tương lai đơn (Future Simple): Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Cấu trúc:
- Khẳng định: Chủ ngữ + will + động từ nguyên mẫu + (tân ngữ/trạng ngữ)
- Phủ định: Chủ ngữ + will + not (won’t) + động từ nguyên mẫu + (tân ngữ/trạng ngữ)
- Nghi vấn: Will + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + (tân ngữ/trạng ngữ)?
- Ví dụ: I will travel to Japan next year. They will have a party tonight. Will you come to my house?
- Cấu trúc:
2. Các loại từ (Parts of Speech)
Hiểu rõ về các loại từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn xây dựng câu một cách chính xác:
- Danh từ (Nouns): Từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng, hoặc sự kiện (ví dụ: book, table, city, happiness).
- Động từ (Verbs): Từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái, hoặc sự kiện (ví dụ: run, eat, sleep, be, have).
- Tính từ (Adjectives): Từ dùng để miêu tả đặc điểm của danh từ (ví dụ: big, small, happy, sad).
- Trạng từ (Adverbs): Từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác (ví dụ: quickly, slowly, very, often).
- Đại từ (Pronouns): Từ dùng để thay thế cho danh từ (ví dụ: I, you, he, she, it, we, they).
- Giới từ (Prepositions): Từ dùng để chỉ mối quan hệ về thời gian, địa điểm, hoặc phương hướng giữa các từ trong câu (ví dụ: in, on, at, under, over).
- Liên từ (Conjunctions): Từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề trong câu (ví dụ: and, but, or, because).
- Mạo từ (Articles): Từ dùng để xác định hoặc không xác định danh từ (a, an, the).
3. Cấu trúc câu cơ bản (Basic Sentence Structures)
Hầu hết các câu tiếng Anh đều tuân theo một số cấu trúc cơ bản:
- Câu đơn (Simple Sentences): Thường có cấu trúc Chủ ngữ (Subject) – Động từ (Verb) – Tân ngữ (Object) (S-V-O).
- Ví dụ: I eat pizza. She reads a book. They play games.
- Câu ghép (Compound Sentences): Hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng các liên từ như “and”, “but”, “or”.
- Ví dụ: I like coffee, and she likes tea. He is tired, but he still goes to work. Do you want to go to the park, or do you want to stay home?
4. Câu hỏi (Questions)
Có hai loại câu hỏi cơ bản trong tiếng Anh:
- Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions): Thường bắt đầu bằng trợ động từ (do, does, am, is, are, did, will…) và câu trả lời thường là “Yes” hoặc “No”.
- Ví dụ: Do you like pizza? Is she a student? Did they go to the party?
- Câu hỏi Wh- (Wh- Questions): Bắt đầu bằng các từ để hỏi như what, where, when, why, who, how.
- Ví dụ: What is your name? Where do you live? When do you go to school?
5. Câu phủ định (Negative Sentences)
Câu phủ định dùng để diễn tả ý không. Trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng “not” hoặc “never” để tạo câu phủ định.
- Phủ định với “not”: Thường đi sau trợ động từ (do not, does not, am not, is not, are not, did not, will not…).
- Ví dụ: I do not like coffee. She is not a teacher. They did not go to the cinema.
- Phủ định với “never”: Có nghĩa là “chưa bao giờ”.
- Ví dụ: I never eat seafood. He never goes to bed late.
6. So sánh (Comparisons)
So sánh dùng để chỉ sự khác biệt hoặc giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
- So sánh bằng (Equal Comparisons): Sử dụng cấu trúc “as + tính từ/trạng từ + as”.
- Ví dụ: This book is as interesting as that one. He runs as fast as his brother.
- So sánh hơn (Comparative Comparisons): Thường sử dụng với tính từ/trạng từ ngắn thêm “-er” hoặc “more + tính từ/trạng từ dài”.
- Ví dụ: This car is faster than that one. She is more intelligent than her sister.
- So sánh nhất (Superlative Comparisons): Thường sử dụng với tính từ/trạng từ ngắn thêm “-est” hoặc “the most + tính từ/trạng từ dài”.
- Ví dụ: This is the biggest house in the neighborhood. She is the most beautiful girl in the class.
7. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Động từ khuyết thiếu (can, could, may, might, will, would, should, must) được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép, lời khuyên, sự bắt buộc…
- Ví dụ: I can swim. You may go now. You should study hard. They must be quiet.
Lời khuyên cho người mới bắt đầu học ngữ pháp tiếng Anh

- Học từ từ và chắc chắn: Đừng cố gắng nhồi nhét quá nhiều kiến thức cùng một lúc. Hãy bắt đầu với những chủ điểm cơ bản nhất và đảm bảo bạn hiểu rõ trước khi chuyển sang những chủ điểm phức tạp hơn.
- Tập trung vào ngữ pháp được sử dụng thường xuyên: Không cần thiết phải học tất cả các quy tắc ngữ pháp cùng một lúc. Hãy tập trung vào những cấu trúc ngữ pháp thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
- Luyện tập thường xuyên: Cách tốt nhất để nắm vững ngữ pháp là luyện tập thường xuyên. Hãy làm các bài tập ngữ pháp, viết câu, và cố gắng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp bạn đã học khi nói tiếng Anh.
- Sử dụng các nguồn tài liệu phù hợp: Có rất nhiều sách giáo trình, website, và ứng dụng học ngữ pháp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Hãy tìm ra những nguồn tài liệu phù hợp với phong cách học của bạn.
- Đừng sợ mắc lỗi: Sai lầm là một phần tự nhiên của quá trình học tập. Đừng ngại mắc lỗi khi luyện tập ngữ pháp. Thay vào đó, hãy học hỏi từ những lỗi sai của mình.
Các nguồn tài liệu hữu ích để học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
- Sách giáo trình: “English for Everyone: Grammar Guide for Beginners” của DK, “Basic English Grammar” của Betty Schrampfer Azar.
- Website: BBC Learning English Grammar, British Council LearnEnglish Grammar, GrammarBook.com.
- Ứng dụng: Duolingo, Grammarly (phiên bản miễn phí), English Grammar in Use (ứng dụng chính thức từ Cambridge).
- Kênh YouTube: EnglishLessons4U – Learn English with Ronnie!, JenniferESL, Learn English with Bob the Canadian.
Kết luận
Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là một bước quan trọng trên con đường chinh phục ngôn ngữ này. Hãy bắt đầu với 7 chủ điểm mà mình đã chia sẻ, luyện tập thường xuyên và sử dụng các nguồn tài liệu phù hợp. Mình tin rằng bạn sẽ xây dựng được một nền tảng ngữ pháp vững chắc và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về ngữ pháp tiếng Anh, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé!