Chào các bạn! Nếu bạn đang học tiếng Anh, chắc chắn bạn đã từng nghe đến khái niệm “thì” (tense). Đây là một trong những yếu tố ngữ pháp quan trọng nhất, giúp chúng ta diễn đạt chính xác thời điểm và diễn biến của hành động. Tuy nhiên, với rất nhiều thì khác nhau, việc nắm vững cách dùng của từng thì có thể khiến nhiều người cảm thấy bối rối. Đừng lo lắng nhé! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các thì trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách dễ dàng nhất. Chúng ta cùng bắt đầu thôi!
Tại sao nắm vững các thì trong tiếng Anh lại quan trọng?

Việc hiểu và sử dụng đúng các thì trong tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong giao tiếp và viết lách:
- Giúp diễn đạt thời điểm và trình tự hành động chính xác: Mỗi thì trong tiếng Anh được dùng để chỉ một thời điểm hoặc một mối quan hệ thời gian khác nhau giữa các hành động. Việc sử dụng đúng thì giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ ràng về thời điểm mà hành động đó xảy ra. Ví dụ, khi bạn nói “I went to the cinema yesterday” (Tôi đã đi xem phim ngày hôm qua), thì quá khứ đơn “went” cho người nghe biết hành động này đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Truyền tải đúng ý nghĩa của câu: Việc sử dụng sai thì có thể dẫn đến việc truyền tải sai ý nghĩa của câu. Ví dụ, nếu bạn muốn nói về một thói quen hàng ngày nhưng lại sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, người nghe có thể hiểu nhầm bạn đang nói về một hành động đang diễn ra ngay lúc này.
- Nền tảng cho việc giao tiếp và viết lách hiệu quả: Nắm vững các thì là nền tảng vững chắc để bạn có thể xây dựng những câu văn phức tạp hơn, diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên hơn trong cả giao tiếp lẫn viết lách.
Các thì hiện tại (Present Tenses)

Chúng ta sẽ bắt đầu với nhóm các thì hiện tại, là những thì thường được sử dụng nhất trong tiếng Anh.
Hiện tại đơn (Present Simple)
- Công thức:
- Với động từ thường:
- Khẳng định: S + V(s/es) + O
- Phủ định: S + do/does + not + V + O
- Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
- Với động từ “to be”:
- Khẳng định: S + am/is/are + O
- Phủ định: S + am/is/are + not + O
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + O?
- Với động từ thường:
- Cách dùng:
- Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại: Ví dụ: “I go to school every day.” (Tôi đi học mỗi ngày.)
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một chân lý: Ví dụ: “The sun rises in the East.” (Mặt trời mọc ở phía Đông.)
- Diễn tả một lịch trình cố định hoặc thời gian biểu: Ví dụ: “The train leaves at 7 a.m.” (Tàu rời ga lúc 7 giờ sáng.)
- Dấu hiệu nhận biết: often, usually, always, sometimes, rarely, never, every day/week/month/year, once/twice/three times a week.
- Ví dụ:
- She drinks coffee every morning. (Cô ấy uống cà phê mỗi sáng.)
- They don’t like pizza. (Họ không thích pizza.)
- Does he play football? (Anh ấy có chơi bóng đá không?)
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
- Công thức: S + am/is/are + V-ing + O
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói: Ví dụ: “I am writing an article now.” (Tôi đang viết một bài báo bây giờ.)
- Diễn tả một hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói (nhưng không nhất thiết là ngay lúc này): Ví dụ: “He is studying for his exams this week.” (Anh ấy đang học cho kỳ thi của mình tuần này.)
- Diễn tả một kế hoạch hoặc dự định chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần: Ví dụ: “They are flying to London next month.” (Họ sẽ bay đến London vào tháng tới.)
- Diễn tả một sự thay đổi hoặc một quá trình đang diễn ra: Ví dụ: “The weather is getting colder.” (Thời tiết đang trở lạnh.)
- Dấu hiệu nhận biết: now, right now, at the moment, at present, today, this week/month/year, look!, listen!
- Ví dụ:
- She is watching TV at the moment. (Cô ấy đang xem TV lúc này.)
- We aren’t going to the party tonight. (Chúng tôi không đi dự tiệc tối nay.)
- Are you listening to me? (Bạn có đang nghe tôi nói không?)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Công thức: S + have/has + V3/ed + O
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại: Ví dụ: “I have lost my keys.” (Tôi đã làm mất chìa khóa rồi – bây giờ tôi không tìm thấy chúng.)
- Diễn tả một kinh nghiệm hoặc trải nghiệm đã từng có: Ví dụ: “She has traveled to many countries.” (Cô ấy đã đi du lịch nhiều nước rồi.)
- Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra: Ví dụ: “He has just finished his work.” (Anh ấy vừa mới hoàn thành công việc.)
- Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại: Ví dụ: “They have lived here for five years.” (Họ đã sống ở đây được năm năm rồi.)
- Dấu hiệu nhận biết: just, already, yet, ever, never, for, since, so far, up to now, recently, lately.
- Ví dụ:
- I have seen that movie before. (Tôi đã xem bộ phim đó trước đây rồi.)
- He hasn’t finished his dinner yet. (Anh ấy vẫn chưa ăn xong bữa tối.)
- Have you ever been to Paris? (Bạn đã bao giờ đến Paris chưa?)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
- Công thức: S + have/has + been + V-ing + O
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, đang tiếp diễn ở hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai: Ví dụ: “I have been studying English for two hours.” (Tôi đã học tiếng Anh được hai tiếng rồi – và có thể vẫn đang học.)
- Nhấn mạnh tính liên tục của hành động đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại: Ví dụ: “She has been working very hard lately, so she’s tired.” (Dạo này cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ nên cô ấy mệt.)
- Dấu hiệu nhận biết: for, since, how long, lately, recently.
- Ví dụ:
- They have been playing football since 3 o’clock. (Họ đã chơi bóng đá từ lúc 3 giờ.)
- He has been waiting for you for an hour. (Anh ấy đã đợi bạn được một tiếng rồi.)
- Have you been feeling well recently? (Dạo này bạn có cảm thấy khỏe không?)
Các thì quá khứ (Past Tenses)
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thì quá khứ, dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Quá khứ đơn (Past Simple)
- Công thức:
- Với động từ thường:
- Khẳng định: S + V2/ed + O
- Phủ định: S + did + not + V + O
- Nghi vấn: Did + S + V + O?
- Với động từ “to be”:
- Khẳng định: S + was/were + O
- Phủ định: S + was/were + not + O
- Nghi vấn: Was/Were + S + O?
- Với động từ thường:
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ: Ví dụ: “I went to the cinema yesterday.” (Tôi đã đi xem phim ngày hôm qua.)
- Diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ: Ví dụ: “He woke up, took a shower, and had breakfast.” (Anh ấy thức dậy, tắm rửa và ăn sáng.)
- Dấu hiệu nhận biết: yesterday, last night/week/month/year, ago (two days ago, a week ago), in + năm (in 2020), when.
- Ví dụ:
- She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã đến thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
- They didn’t go to school yesterday. (Hôm qua họ đã không đi học.)
- Did you see the football match last night? (Tối qua bạn có xem trận bóng đá không?)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
- Công thức: S + was/were + V-ing + O
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Ví dụ: “I was watching TV at 8 p.m. last night.” (Tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối qua.)
- Diễn tả một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác xen vào (hành động đang diễn ra dùng quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào dùng quá khứ đơn): Ví dụ: “I was cooking dinner when the phone rang.” (Tôi đang nấu bữa tối thì điện thoại reo.)
- Diễn tả hai hay nhiều hành động diễn ra đồng thời trong quá khứ: Ví dụ: “While I was studying, my brother was playing video games.” (Trong khi tôi đang học bài, em trai tôi đang chơi điện tử.)
- Dấu hiệu nhận biết: while, when, as, at that time, at + giờ cụ thể trong quá khứ (at 7 p.m. yesterday).
- Ví dụ:
- They were playing in the park when it started to rain. (Họ đang chơi trong công viên thì trời bắt đầu mưa.)
- She wasn’t listening when I was talking to her. (Cô ấy đã không nghe khi tôi đang nói chuyện với cô ấy.)
- Were you sleeping when I called? (Bạn có đang ngủ khi tôi gọi không?)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
- Công thức: S + had + V3/ed + O
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ (hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng quá khứ đơn): Ví dụ: “I had finished my homework before I went out.” (Tôi đã làm xong bài tập về nhà trước khi đi ra ngoài.)
- Dấu hiệu nhận biết: before, after, by the time, when, already, once, until.
- Ví dụ:
- She had studied English before she moved to the US. (Cô ấy đã học tiếng Anh trước khi chuyển đến Mỹ.)
- They hadn’t seen each other for years before they met again. (Họ đã không gặp nhau trong nhiều năm trước khi gặp lại.)
- Had he left before we arrived? (Anh ấy đã đi trước khi chúng tôi đến phải không?)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
- Công thức: S + had + been + V-ing + O
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trước một hành động khác trong quá khứ: Ví dụ: “He had been waiting for an hour before she arrived.” (Anh ấy đã đợi một tiếng trước khi cô ấy đến.)
- Nhấn mạnh tính liên tục của hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ và có ảnh hưởng đến thời điểm đó: Ví dụ: “She was tired because she had been working all night.” (Cô ấy mệt vì cô ấy đã làm việc cả đêm.)
- Dấu hiệu nhận biết: for, since, how long, before, until.
- Ví dụ:
- They had been talking for a long time before the meeting started. (Họ đã nói chuyện một lúc lâu trước khi cuộc họp bắt đầu.)
- I had been studying all day, so I was exhausted. (Tôi đã học cả ngày nên tôi rất mệt.)
- Had you been sleeping when I called you? (Bạn đã ngủ khi tôi gọi cho bạn phải không?)
Các thì tương lai (Future Tenses)
Cuối cùng, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thì tương lai, dùng để diễn tả những hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Tương lai đơn (Future Simple)
- Công thức: S + will/shall + V + O
- Cách dùng:
- Diễn tả một quyết định hoặc dự đoán được đưa ra ngay tại thời điểm nói: Ví dụ: “I think it will rain tomorrow.” (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
- Diễn tả một lời hứa hoặc một lời đề nghị: Ví dụ: “I will help you with your homework.” (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
- Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai: Ví dụ: “They will travel to Japan next year.” (Họ sẽ đi du lịch Nhật Bản vào năm sau.)
- Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, next week/month/year, in the future, soon, later, I think, I hope, I promise.
- Ví dụ:
- She will call you later. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau.)
- We shall go to the beach this weekend. (Chúng ta sẽ đi biển vào cuối tuần này.)
- Will you come to the party? (Bạn sẽ đến bữa tiệc chứ?)
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
- Công thức: S + will/shall + be + V-ing + O
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai: Ví dụ: “I will be working at 9 a.m. tomorrow.” (Tôi sẽ đang làm việc vào lúc 9 giờ sáng mai.)
- Dấu hiệu nhận biết: at + thời gian cụ thể trong tương lai (at 10 p.m. tonight), tomorrow at this time, next week at this moment.
- Ví dụ:
- They will be watching the football match tonight. (Tối nay họ sẽ đang xem trận bóng đá.)
- She won’t be studying at 8 o’clock tomorrow morning. (Cô ấy sẽ không đang học bài vào lúc 8 giờ sáng mai.)
- Will you be using the computer this evening? (Tối nay bạn có đang dùng máy tính không?)
Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
- Công thức: S + will/shall + have + V3/ed + O
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai: Ví dụ: “I will have finished this report by Friday.” (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo này trước thứ Sáu.)
- Dấu hiệu nhận biết: by + thời gian trong tương lai (by next month, by the end of the year), before.
- Ví dụ:
- They will have moved to their new house by the end of July. (Họ sẽ chuyển đến nhà mới trước cuối tháng Bảy.)
- He won’t have learned Spanish by the time he goes to Spain. (Anh ấy sẽ chưa học xong tiếng Tây Ban Nha vào thời điểm anh ấy đến Tây Ban Nha.)
- Will you have finished reading this book by tomorrow? (Bạn sẽ đọc xong cuốn sách này trước ngày mai chứ?)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
- Công thức: S + will/shall + have + been + V-ing + O
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động sẽ đã và vẫn đang diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trước một thời điểm cụ thể trong tương lai: Ví dụ: “By next year, I will have been working here for ten years.” (Đến năm sau, tôi sẽ đã làm việc ở đây được mười năm.)
- Dấu hiệu nhận biết: for + khoảng thời gian + by + thời gian trong tương lai (for two hours by 5 p.m. tomorrow).
- Ví dụ:
- They will have been living in that city for twenty years by 2030. (Đến năm 2030, họ sẽ đã sống ở thành phố đó được hai mươi năm.)
- He won’t have been studying for very long when the exam starts. (Anh ấy sẽ chưa học được lâu khi kỳ thi bắt đầu.)
- Will you have been waiting for a long time when the train finally arrives? (Bạn sẽ đã phải đợi lâu khi tàu cuối cùng đến chứ?)
Bảng tổng hợp các thì trong tiếng Anh
Thì (Tense) | Công thức (Formula) | Cách dùng chính (Main Usage) | Dấu hiệu nhận biết (Recognition Signs) |
---|---|---|---|
Hiện tại đơn (Present Simple) | S + V(s/es) / am/is/are + O | Thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định | often, usually, always, sometimes, rarely, never, every day/week/month/year, once/twice/three times a week |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | S + am/is/are + V-ing + O | Hành động đang diễn ra, kế hoạch tương lai gần, sự thay đổi | now, right now, at the moment, at present, today, this week/month/year, look!, listen! |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | S + have/has + V3/ed + O | Hành động đã xảy ra nhưng còn liên quan đến hiện tại, kinh nghiệm, hành động vừa mới xảy ra, hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại | just, already, yet, ever, never, for, since, so far, up to now, recently, lately |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) | S + have/has + been + V-ing + O | Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục, nhấn mạnh tính liên tục của hành động | for, since, how long, lately, recently |
Quá khứ đơn (Past Simple) | S + V2/ed / was/were + O | Hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ | yesterday, last night/week/month/year, ago, in + năm, when |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | S + was/were + V-ing + O | Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào, hai hành động diễn ra đồng thời | while, when, as, at that time, at + giờ cụ thể trong quá khứ |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | S + had + V3/ed + O | Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ | before, after, by the time, when, already, once, until |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) | S + had + been + V-ing + O | Hành động đã diễn ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ | for, since, how long, before, until |
Tương lai đơn (Future Simple) | S + will/shall + V + O | Quyết định hoặc dự đoán ngay tại thời điểm nói, lời hứa, lời đề nghị, hành động sẽ xảy ra trong tương lai | tomorrow, next week/month/year, in the future, soon, later, I think, I hope, I promise |
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) | S + will/shall + be + V-ing + O | Hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai | at + thời gian cụ thể trong tương lai, tomorrow at this time, next week at this moment |
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) | S + will/shall + have + V3/ed + O | Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai | by + thời gian trong tương lai, before |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) | S + will/shall + have + been + V-ing + O | Hành động sẽ đã và vẫn đang diễn ra liên tục trước một thời điểm cụ thể trong tương lai | for + khoảng thời gian + by + thời gian trong tương lai |
Xuất sang Trang tính
Mẹo ghi nhớ và sử dụng các thì hiệu quả

- Luyện tập thường xuyên: Cách tốt nhất để nắm vững các thì là luyện tập sử dụng chúng thường xuyên trong cả nói và viết.
- Sử dụng các dấu hiệu nhận biết: Ghi nhớ các dấu hiệu nhận biết của từng thì sẽ giúp bạn xác định thì cần sử dụng trong một câu.
- Đặt câu ví dụ trong ngữ cảnh thực tế: Hãy thử đặt những câu ví dụ về bản thân hoặc những tình huống quen thuộc để dễ hình dung và ghi nhớ cách dùng của từng thì.
- Làm bài tập thực hành: Tìm kiếm các bài tập ngữ pháp về các thì trong tiếng Anh và làm chúng để kiểm tra và củng cố kiến thức.
- Sử dụng các ứng dụng và trang web hỗ trợ: Có rất nhiều ứng dụng và trang web học tiếng Anh cung cấp các bài học và bài tập về các thì. Hãy tận dụng chúng để việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Kết luận
Nắm vững các thì trong tiếng Anh là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập. Hy vọng rằng với những giải thích chi tiết và các ví dụ cụ thể trong bài viết này, bạn sẽ có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từng thì và tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, “practice makes perfect” – luyện tập càng nhiều, bạn sẽ càng thành thạo! Chúc các bạn học tốt! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé!